Công nghiệp Tin tức

Trang chủ / Tin tức / Công nghiệp Tin tức / Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm của bộ xét nghiệm thuốc thử chẩn đoán lâm sàng enzyme cơ tim

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm của bộ xét nghiệm thuốc thử chẩn đoán lâm sàng enzyme cơ tim

Phát hiện phổ enzyme cơ tim là một phương tiện quan trọng để đánh giá tổn thương cơ tim. Các chỉ số phát hiện của nó chủ yếu bao gồm creatine kinase (CK) và isoenzyme CK-MB, troponin (troponin I và troponin T), lactate dehydrogenase (LDH), aspartate aminotransferase (AST) và các yếu tố gây tổn thương cơ tim. Những dấu ấn sinh học này sẽ cho thấy các mức độ thay đổi khác nhau khi chấn thương cơ tim xảy ra, cung cấp cơ sở chẩn đoán quan trọng cho thực hành lâm sàng.

Sự khác biệt cá nhân ở bệnh nhân có tác động đáng kể đến kết quả xét nghiệm. Các yếu tố sinh lý như giới tính, tuổi tác và chủng tộc có thể dẫn đến sự khác biệt trong kết quả xét nghiệm. Ví dụ, đàn ông thường có hoạt động CK cao hơn phụ nữ vì khối lượng cơ lớn hơn của họ; Trẻ sơ sinh có thể bị tổn thương cơ xương và tình trạng thiếu oxy tạm thời khi sinh, vì vậy mức độ CK thường được nâng lên; và mức CK của dân số da đen gấp khoảng 1,5 lần so với dân số da trắng. Ngoài ra, tình trạng bệnh của bệnh nhân cũng là một yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Các bệnh như nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim, viêm đa cơ, phân cơ vân và chứng loạn dưỡng cơ tiến triển có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong các chỉ số enzyme cơ tim. Ngược lại, các điều kiện như cường giáp, nghỉ ngơi trên giường dài hạn và liệu pháp hormone có thể làm giảm nồng độ CK. Tình trạng tập thể dục không nên bị bỏ qua. Mức CK sẽ tăng đáng kể sau khi tập thể dục vất vả, và cường độ và thời gian tập thể dục càng dài, sự gia tăng CK càng rõ ràng.

Việc thu thập, vận chuyển, lưu trữ và xử lý các thủ tục mẫu là rất quan trọng đối với độ chính xác của kết quả kiểm tra. Thời gian xuất hiện và thời gian cao điểm của các dấu hiệu chấn thương cơ tim khác nhau trong máu là khác nhau, vì vậy điều đặc biệt quan trọng là phải nắm bắt thời gian thu thập mẫu. Ví dụ, Troponin (MYO) là điểm đánh dấu duy nhất có thể được phát hiện sớm trong vòng 3 giờ sau nhồi máu cơ tim, trong khi CTNI xuất hiện sau đó, thường là sau 3 giờ, có thể ảnh hưởng đến ảnh hưởng của chẩn đoán sớm. Trong quá trình vận chuyển các mẫu, nên tránh nhiệt độ thích hợp và nên tránh lắc dữ dội để ngăn chặn sự suy giảm mẫu. Trong quá trình lưu trữ, các mẫu cần được lưu trữ ở nhiệt độ quy định. Ví dụ, một số mẫu cần được lưu trữ trong môi trường từ 2 đến 8 ° C và có thể được lưu trữ trong ba tuần dưới -18 ° C, nhưng nên tránh đóng băng và tan băng lặp đi lặp lại để tránh ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme. Trong quá trình xử lý mẫu, các quy trình vận hành phải được tuân thủ nghiêm ngặt để ngăn ngừa ô nhiễm mẫu hoặc mất hoạt động của enzyme.

Việc lựa chọn các phương pháp phát hiện và thuốc thử cũng sẽ ảnh hưởng đến độ tin cậy của kết quả kiểm tra. Có sự khác biệt về độ nhạy và độ đặc hiệu của các phương pháp phát hiện khác nhau. Ví dụ, phương pháp ghép enzyme có thể liên tục theo dõi sự thay đổi độ hấp thụ ở bước sóng 340nm bằng cách theo dõi quá trình giảm NADP để tạo NADPH, do đó tính toán nồng độ hoạt động của CK. Phương pháp này có độ chính xác cao. Đồng thời, chất lượng, độ ổn định và trạng thái hiệu chuẩn của thuốc thử cũng sẽ ảnh hưởng đến kết quả. Thuốc thử được lưu trữ hết hạn hoặc không đúng cách, cũng như hiệu chuẩn không chính xác, có thể dẫn đến sai lệch trong kết quả thử nghiệm.

Tác động của thuốc đối với kết quả xét nghiệm cũng không thể bị bỏ qua. Một số loại thuốc kháng vi -rút thường được sử dụng, interferon, vv có thể can thiệp vào kết quả xét nghiệm của phổ enzyme cơ tim. Mặc dù tác động của tất cả các loại thuốc vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ, trong quá trình xét nghiệm lâm sàng, tình trạng thuốc của bệnh nhân nên được xem xét một cách toàn diện, và nên điều chỉnh và đánh giá tương ứng khi cần thiết để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của kết quả xét nghiệm. Bằng cách xem xét toàn diện các yếu tố trên, giá trị ứng dụng lâm sàng của phát hiện phổ enzyme cơ tim có thể được cải thiện một cách hiệu quả, cung cấp một nền tảng vững chắc cho chẩn đoán sớm và điều trị các bệnh tim mạch.

sản phẩm nổi bật